Thực đơn
André Schürrle Thống kê sự nghiệpThành tích CLB | Giải ngoại hạng | Cúp quốc gia | League Cup | Giải châu lục | Giải đấu khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ | Giải ngoại hạng | Mùa bóng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Đức | League | DFB-Pokal | — | Cúp châu Âu | Giải đấu khác | Tổng cộng | ||||||||
Mainz 05 | Bundesliga | 2009–10 | 33 | 5 | 1 | 0 | — | — | — | 34 | 5 | |||
2010–11 | 33 | 15 | 1 | 0 | — | 34 | 15 | |||||||
Tổng cộng câu lạc bộ | 66 | 20 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | — | 68 | 20 | ||||
Bayer Leverkusen | Bundesliga | 2011–12 | 31 | 7 | 1 | 1 | — | 8 | 1 | — | 40 | 9 | ||
2012–13 | 34 | 11 | 3 | 1 | 6 | 2 | 43 | 14 | ||||||
Tổng cộng câu lạc bộ | 65 | 18 | 4 | 2 | — | 14 | 3 | — | 83 | 23 | ||||
Anh | Premier League | Cúp FA | League Cup | Cúp châu Âu | Giải đấu khác | Tổng cộng | ||||||||
Chelsea | Premier League | 2013–14 | 30 | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 10 | 1 | 1 | 0 | 43 | 9 |
Tổng cộng câu lạc bộ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 5 | 0 | |||
Wolfsburg | Bundesliga | 2014–15 | 14 | 1 | 4 | 0 | — | 4 | 0 | — | 22 | 1 | ||
2015–16 | 29 | 9 | 1 | 1 | — | 10 | 2 | 1 | 0 | 41 | 12 | |||
Tổng cộng | 43 | 10 | 5 | 1 | — | 14 | 2 | 1 | 0 | 63 | 13 | |||
Borussia Dortmund | Bundesliga | 2016–17 | 15 | 2 | 3 | 2 | — | 6 | 1 | 1 | 0 | 25 | 5 | |
Bundesliga | 2017–18 | 18 | 1 | 3 | 0 | — | 5 | 2 | 0 | 0 | 26 | 3 | ||
Tổng cộng | 33 | 3 | 6 | 2 | — | 11 | 3 | 1 | 0 | 51 | 8 | |||
Fulham (mượn) | Premier League | 2018–19 | 24 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 25 | 6 | ||
Spartak Moscow (mượn) | Russian Premier League | 2019–20 | 13 | 1 | 1 | 0 | — | 4 | 1 | — | 18 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 288 | 69 | 20 | 5 | 5 | 1 | 57 | 11 | 3 | 0 | 373 | 86 |
Đức | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 10 | 5 |
2012 | 9 | 2 |
2013 | 10 | 4 |
2014 | 12 | 6 |
2015 | 7 | 3 |
2016 | 6 | 0 |
2017 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 57 | 22 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 29 tháng 5 năm 2011 | Rhein-Neckar-Arena, Sinsheim, Đức | Uruguay | 2–0 | 2–1 | Giao hữu |
2. | 7 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Tofiq Bahramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 3–1 | 3–1 | Vòng loại Euro 2012 |
3. | 10 tháng 8 năm 2011 | Mercedes-Benz Arena, Stuttgart, Đức | Brasil | 3–1 | 3–2 | Giao hữu |
4. | 2 tháng 9 năm 2011 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Áo | 5–2 | 6–2 | Vòng loại Euro 2012 |
5. | 11 tháng 10 năm 2011 | Esprit Arena, Düsseldorf, Đức | Bỉ | 2–0 | 3–1 | Vòng loại Euro 2012 |
6. | 26 tháng 5 năm 2012 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 2–3 | 3–5 | Giao hữu |
7. | 31 tháng 5 năm 2012 | Red Bull Arena, Leipzig, Đức | Israel | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
8. | 11 tháng 10 năm 2013 | Rhein-Energie Stadion, Cologne, Đức | Cộng hòa Ireland | 2–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2014 |
9. | 15 tháng 10 năm 2013 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Thụy Điển | 3–2 | 5–3 | Vòng loại World Cup 2014 |
10. | 4–2 | |||||
11. | 5–3 | |||||
12. | 1 tháng 6 năm 2014 | Borussia Park, Mönchengladbach, Đức | Cameroon | 2–1 | 2–2 | Giao hữu |
13. | 6 tháng 6 năm 2014 | Coface Arena, Mainz, Đức | Armenia | 1–0 | 6–1 | Giao hữu |
14. | 30 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre, Brasil | Algérie | 1–0 | 2–1 | World Cup 2014 |
15. | 8 tháng 7 năm 2014 | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte, Brasil | Brasil | 6–0 | 7–1 | World Cup 2014 |
16. | 7–0 | |||||
17. | 3 tháng 9 năm 2014 | Esprit Arena, Düsseldorf, Đức | Argentina | 1–4 | 2–4 | Giao hữu |
18. | 13 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Algarve, Faro, Bồ Đào Nha | Gibraltar | 1–0 | 7–0 | Vòng loại Euro 2016 |
19. | 5–0 | |||||
20. | 6–0 | |||||
21. | 26 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Tofiq Bahramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1–0 | 4–1 | Vòng loại World Cup 2018 |
22. | 4–1 |
Thực đơn
André Schürrle Thống kê sự nghiệpLiên quan
Andrés Iniesta André Onana André Schürrle André the Giant Andrés Bonifacio André Gomes André Silva (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995) André-Pierre Gignac André Villas-Boas André AcimanTài liệu tham khảo
WikiPedia: André Schürrle http://www.bbc.com/sport/0/football/25285106 http://www.bbc.com/sport/0/football/27273463 http://www.bbc.com/sport/0/football/27388351 http://www.bbc.com/sport/0/football/28102403 http://www.bbc.com/sport/0/football/28181689 http://www.bbc.com/sport/0/football/29196082 http://www.bbc.com/sport/0/football/30390347 http://www.bbc.com/sport/0/football/33122742 http://www.bbc.com/sport/football/35749984 http://www.bbc.com/sport/football/36254533